| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 2701 | Resize by setting | | |  |
| 2702 | Resize image | | Chỉnh lại cỡ ảnh |  |
| 2703 | Resize the selection to cover the entire image. | | Chỉnh lại kích cỡ của đối tượng được chọn để trải đều toàn bộ ảnh. |  |
| 2704 | Resizing from %s x %s to %s x %s pixels. | | Định lại cỡ từ %s x %s đến %s x %s pixel. |  |
| 2705 | Resolution: | | Độ phân giải: |  |
| 2706 | Respect alpha | | Giữ lại alpha |  |
| 2707 | Respect image opacity | | Giữ lại độ mờ đục của ảnh |  |
| 2708 | Respect the alpha channel of the filled image and do not fill transparent areas. | | Giữ lại các kênh alpha của ảnh đã tô và không tô vào các khu vực trong suốt. |  |
| 2709 | Restore | | |  |
| 2710 | Restore database | | |  |
| 2711 | Restore selection size | | Khôi phục kích thước cũ |  |
| 2712 | Retarget | | |  |
| 2713 | Reticulation... | | |  |
| 2714 | Retouch with: %s | | Chỉnh sửa với: %s |  |
| 2715 | Reverb... | | |  |
| 2716 | Reverse | | |  |
| 2717 | Rich-n-r... | | |  |
| 2718 | Richard Rosenman | | |  |
| 2719 | Right | | Phải |  |
| 2720 | Right-Left | | Phải - Trái |  |