| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 1321 | Maximum difference between the color of the clicked pixel and the color of the flood-filled pixel. Values range from 0 to 100%. | | |  |
| 1322 | Maximum distance in pixels that each pixel influences. | | |  |
| 1323 | Maximum distance in pixels that each pixel is influences. | | Khoảng cách tối đa (tính bằng pixel) của mỗi pixel bị ảnh hưởng. |  |
| 1324 | Maximum number of computation steps and hence colors in the final picture. | | Tối đa số bước tính và do đó màu được thể hiện ở ảnh cuối. |  |
| 1325 | Maximum number of frames to put in one row (0 = all frames in single row). | | Số lượng tối đa của khung để đưa vào một hàng (0 = tất cả các khung trong một hàng). |  |
| 1326 | Mean removal | | Mean removal |  |
| 1327 | Media | | Thông tin |  |
| 1328 | Medium icons (32px) | | |  |
| 1329 | Menu configuration | | |  |
| 1330 | Merge layers | | Kết hợp các lớp |  |
| 1331 | Merged | | |  |
| 1332 | Meta-filters | | Bộ siêu lọc |  |
| 1333 | Metadata | | |  |
| 1334 | Metadata: | | |  |
| 1335 | Method | | Phương pháp |  |
| 1336 | Method specifying the target size. | | Phương pháp xác định kích thước của đối tượng. |  |
| 1337 | Method used for blurring. | | Phương pháp dùng cho làm mờ. |  |
| 1338 | Method used for simulating continuous tones with groups of dots. | | Phương pháp được dùng để mô phỏng các tông màu liên tục với các nhóm chấm. |  |
| 1339 | Method used to zoom pixels in or out. | | Phương pháp đã dùng để phóng to hay thu nhỏ pixel |  |
| 1340 | Method: | | P/pháp : |  |