| Nr. | Original expression | Translated expression | ||
|---|---|---|---|---|
| 241 | Amount of edge rounding. | Số lượng cạnh làm tròn | ![]() | |
| 242 | Amount: | Số lượng : | ![]() | |
| 243 | An error occured during save operation. Please verify that there is enough space on the destination drive and that you have sufficient access rights. | ![]() | ||
| 244 | An image must be placed on the clipboard first. | ![]() | ||
| 245 | An unrecoverable error occured during execution of the program. We are sorry for any incovenience. | Một lỗi không thể phục hồi xảy ra trong quá trình thực hiện của chương trình. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. | ![]() | |
| 246 | Anchor | Vị trí giữ lại | ![]() | |
| 247 | Angle | Góc độ | ![]() | |
| 248 | Angle of the cut edge. | Góc của cạnh bị cắt. | ![]() | |
| 249 | Angle to rotate hues in an image. | Góc để xoay màu trong ảnh. | ![]() | |
| 250 | Angle: | Góc : | ![]() | |
| 251 | Angular gradient | ![]() | ||
| 252 | Animate | Ảnh động | ![]() | |
| 253 | Animated Cursor | Con trỏ động | ![]() | |
| 254 | Animated Image | Hình động | ![]() | |
| 255 | Animated PNG Image | Hình động dạng PNG | ![]() | |
| 256 | Animated PNG files | Tệp ảnh động PNG | ![]() | |
| 257 | Animated cursor | ![]() | ||
| 258 | Animated cursor files | Các tập tin con trỏ động | ![]() | |
| 259 | Animated image editor | ![]() | ||
| 260 | Animation | Ảnh động | ![]() |