| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 41 | Cone | | |  |
| 42 | Configure Application Options | | Tùy chỉnh Cấu hình cho Ứng dụng |  |
| 43 | Configure application settings. | | Cài đặt Cấu hình cho Ứng dụng |  |
| 44 | Conte&xt help | | Bối cả&nh trợ giúp |  |
| 45 | Controls what information is displayed in window caption. | | Kiểm soát những thông tin trong cửa sổ chú thích. |  |
| 46 | Convert to icon | | |  |
| 47 | Convert to image | | |  |
| 48 | Create | | Tạo |  |
| 49 | Cu&t | | Cắ&t |  |
| 50 | Customize the main application window. Already opened documents or windows will not be affected. | | Tùy chỉnh các cửa sổ ứng dụng chính. Dữ liệu hoặc cửa sổ đã mở sẽ không bị ảnh hưởng. |  |
| 51 | Cylinder | | |  |
| 52 | Diffuse: | | |  |
| 53 | Disable &automatic updates | | Tắt &tự động cập nhật |  |
| 54 | Display hints relevant to application current state. | | Màn hình hiển thị gợi ý liên quan đến trạng thái ứng dụng hiện tại. |  |
| 55 | Displayed Data Type | | |  |
| 56 | Download | | Tải về |  |
| 57 | Emissive: | | |  |
| 58 | Extrusion surface | | |  |
| 59 | File associations... | | Các tệp liên kết... |  |
| 60 | Filter: | | Lọc: |  |