| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 1641 | Steps | | Số Bước |  |
| 1642 | Stop | | |  |
| 1643 | Stop adding vertices to the current path by mouse clicking. | | |  |
| 1644 | Storage picker | | |  |
| 1645 | Store mask | | Lưu màn che |  |
| 1646 | Store the style of the current layer into a file. | | Lưu các kiểu lớp hiện tại vào một tệp. |  |
| 1647 | Strenght parameter controls strenght of the applied effect. Strenght of 1 indicates normal effect strenght. | | Tham số cường độ kiểm soát cường độ của hiệu ứng đã áp dụng. Cường độ là 1 chứng tỏ rằng cường độ hiệu ứng bình thường. |  |
| 1648 | Strength of the effect applied on the retouched pixels. The strength may be negative or bigger than 100%. | | |  |
| 1649 | Strength of the selected standard effect. | | Cường độ của hiệu ứng chuẩn đã chọn. |  |
| 1650 | Strength: | | Cường độ: |  |
| 1651 | Stretch: | | |  |
| 1652 | Stroke | | |  |
| 1653 | Structure - Item Value | | Cấu trúc - Giá Trị Của Phần Tử |  |
| 1654 | Structure - Select Root | | Cấu Trúc - Chọn Nghiệm |  |
| 1655 | Structure - Tree | | Cấu Trúc - Dạng Cây |  |
| 1656 | Sunken | | Trũng |  |
| 1657 | Support further development of this application by a donation. | | Hỗ trợ phát triển ứng dụng này bằng cách quyên góp. |  |
| 1658 | Swap colors | | Hoán đổi màu |  |
| 1659 | Swap positions of layers. | | Hoán đổi vị trí của lớp. |  |
| 1660 | Swap primary and secondary colors used for image editing. | | Hoán đổi màu chính và phụ đã dùng để chỉnh sửa ảnh . |  |