Nr. | Original expression | | Translated expression | |
---|
601 | Disable | | Vô hiêu hóa |  |
602 | Disable &automatic updates | | Tắt &tự động cập nhật |  |
603 | Disable the outline on the drawn shape. | | |  |
604 | Displace amount | | Số lượng dịch chuyển |  |
605 | Displace... | | Dịch chuyển... |  |
606 | Display configuration dialog | | |  |
607 | Display configuraton window before the filter is executed. | | |  |
608 | Display files with the given tag. | | |  |
609 | Display hints relevant to application current state. | | Màn hình hiển thị gợi ý liên quan đến trạng thái ứng dụng hiện tại. |  |
610 | Display lines in tree to indicate relations between items. | | |  |
611 | Display mode | | |  |
612 | Display mode: | | |  |
613 | Display program information, version number and copyright. | | Hiển thị thông tin chương trình, số phiên bản và bản quyền. |  |
614 | Displayed drawing tools: | | Hiển thị công cụ vẽ : |  |
615 | Displays the basic information about the application and its usage. | | Hiển thị thông tin cơ bản về các ứng dụng và cách sử dụng của nó. |  |
616 | Displays the current zoom factor. Click to quickly switch to predefined values or to your own zoom factor. | | Hiển thị hệ số thu/phóng hiện tại. Nhấn vào đây để nhanh chóng chuyển đổi các giá trị đã xác định trước hoặc giá trị hệ số thu/phóng của riêng bạn. |  |
617 | Displays the help index page. | | Hiển thị các trang trợ giúp theo mục. |  |
618 | Dissolve... | | Làm mờ... |  |
619 | Distribute horizontally | | |  |
620 | Distribute vertically | | |  |