| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 1541 | Raster Image - 2D Editor | | Ảnh Mành - Bộ Soạn Thảo 2D |  |
| 1542 | Raster Image - Bevel | | Ảnh Mành - Làm Nghiêng |  |
| 1543 | Raster Image - Blend with Background | | Ảnh Mành - Trộn Với Nền |  |
| 1544 | Raster Image - Blur | | Ảnh Mành - Làm Mờ |  |
| 1545 | Raster Image - Canvas Size | | Ảnh Mành - Kích Thước Khung Vẽ |  |
| 1546 | Raster Image - Color Adjustments | | Ảnh Mành - Điều Chỉnh Màu |  |
| 1547 | Raster Image - Colorize | | Ảnh Mành - Hiệu Chỉnh Màu |  |
| 1548 | Raster Image - Convolution | | Ảnh Mành - Tích Chập |  |
| 1549 | Raster Image - Deformation | | Ảnh Mành - Sự Biến Dạng |  |
| 1550 | Raster Image - Dissolve | | Ảnh Mành - Loại Bỏ Viền |  |
| 1551 | Raster Image - Drop Shadow | | Ảnh Mành - Đổ Bóng |  |
| 1552 | Raster Image - Fade | | Ảnh Mành - Làm Phai Màu |  |
| 1553 | Raster Image - Fill | | Ảnh Mành - Tô |  |
| 1554 | Raster Image - Luce | | |  |
| 1555 | Raster Image - Mask | | Ảnh Mành - Màn Che |  |
| 1556 | Raster Image - Modify Mask | | Ảnh Mành - Sửa Đổi Màn Che |  |
| 1557 | Raster Image - Outline | | Ảnh Mành - Viền |  |
| 1558 | Raster Image - Outlines | | |  |
| 1559 | Raster Image - Polar Transformation | | Ảnh Mành -Chuyển Sang Tọa Độ Cực |  |
| 1560 | Raster Image - Properties | | |  |