| Nr. | Original expression | Translated expression | ||
|---|---|---|---|---|
| 1881 | Undo the last action. | Undo thao tác vừa mới thực hiện. | ![]() | |
| 1882 | Union | ![]() | ||
| 1883 | Universal | ![]() | ||
| 1884 | Unspecified | Không được xác định | ![]() | |
| 1885 | Up | Lên | ![]() | |
| 1886 | Up-Down | Lên - Xuống | ![]() | |
| 1887 | Up-Left | Lên-Trái | ![]() | |
| 1888 | Up-Right | Lên - Phải | ![]() | |
| 1889 | Update | Cập nhật | ![]() | |
| 1890 | Update and save | ![]() | ||
| 1891 | Update and save metadata | ![]() | ||
| 1892 | Upload | Tải lên | ![]() | |
| 1893 | Uploaded cursor must not have an empty image. | ![]() | ||
| 1894 | Upper left corner: | Góc trên bên trái: | ![]() | |
| 1895 | Upper right corner: | Góc trên bên phải | ![]() | |
| 1896 | Use a height map to displace pixels in the image. Height gradient defines the displacement direction and amount. | Sử dụng chiều cao ánh xạ để di dời các pixel trong ảnh. Chiều cao građien xác định hướng và số lượng pixel di dời. | ![]() | |
| 1897 | Use an environment map that would reflect from the beveled image. | Sử dụng môi trường ánh xạ sẽ ánh xạ từ ảnh bị vát nghiêng | ![]() | |
| 1898 | Use current for | Sử dụng con trỏ hiện tại cho | ![]() | |
| 1899 | Use default cursor | Dùng con trỏ mặc định | ![]() | |
| 1900 | Use default database | ![]() |