| Nr. | Original expression | Translated expression | ||
|---|---|---|---|---|
| 961 | Frame count: %i | Đếm số khung : %i | ![]() | |
| 962 | Frame time: | Thời gian sống của khung : | ![]() | |
| 963 | Frames | ![]() | ||
| 964 | Frames: %i | Khung : %i | ![]() | |
| 965 | Free Art (copyleft) | ![]() | ||
| 966 | From back | Từ đằng sau | ![]() | |
| 967 | From current selection | Từ đối tượng đang chọn | ![]() | |
| 968 | From screen pixel | Từ pixel màn hình | ![]() | |
| 969 | GIF Image | ảnh GIF | ![]() | |
| 970 | GIF image files | Các tập tin ảnh dạng GIF | ![]() | |
| 971 | GUI Script | ![]() | ||
| 972 | GUI type | Loại GUI | ![]() | |
| 973 | Gamma | Gamma | ![]() | |
| 974 | Gamma Correction | Hiệu Chỉnh Gamma | ![]() | |
| 975 | Gamma correction value assumed when no color profile is assigned to an image. | Chỉnh giá trị gamma giả định khi không có biên dạng màu gán cho ảnh. | ![]() | |
| 976 | Gamma correction... | Hiệu chỉnh Gamma ... | ![]() | |
| 977 | Gaussian (radial) blur | Làm mờ Gauss (nhòe) | ![]() | |
| 978 | Gaussian blur | ![]() | ||
| 979 | Generate a natural, organic looking image. | Tạo ảnh sống động. | ![]() | |
| 980 | Generate new, parallel tangents for the vertex. | ![]() |