| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 521 | Recently modified files | | Các tệp sửa đổi gần đây |  |
| 522 | Recently used colors | | Những màu thường sử dụng |  |
| 523 | Rectangle | | Hình chữ nhật |  |
| 524 | Remove already translated strings from the list. | | Hủy bỏ các chuỗi đã được dịch từ danh sách. |  |
| 525 | Remove folder from favorites | | Hủy bỏ thư mục từ mục yêu thích |  |
| 526 | Remove the selected frame(s) from aminated cursor. | | Xóa khung được chọn khỏ con trỏ động. |  |
| 527 | Rename file | | Đổi tên tệp |  |
| 528 | Replace | | Thay thế |  |
| 529 | Replace affected pixels by foreground color or image. | | Thay thế các pixel bị ảnh hưởng bởi màu nền phía trước hoặc ảnh. |  |
| 530 | Replace the entire image (or layer) with the current floating selection. | | Thay thế toàn bộ hình ảnh (hoặc lớp) với đối tượng động đang chọn. |  |
| 531 | Resize | | Định lại cỡ |  |
| 532 | Resize the selection to cover the entire image. | | Chỉnh lại kích cỡ của đối tượng được chọn để trải đều toàn bộ ảnh. |  |
| 533 | Restore selection size | | Khôi phục kích thước cũ |  |
| 534 | Retouch with: %s | | Chỉnh sửa với: %s |  |
| 535 | Reverse frame order | | Đảo vị trí khung |  |
| 536 | Reverse the order of selected frames or of all frames if less than two are selected. | | Đảo ngược thứ tự của các khung hoặc tất cả các khung đã chọn( Ít nhất hai khung ) |  |
| 537 | Rezizing method controls whether to scale or crop the image. | | Phương pháp điều chỉnh kích thước ảnh theo tỉ lệ xích hoặc cắt bỏ. |  |
| 538 | Right | | Phải |  |
| 539 | Right-Left | | Phải - Trái |  |
| 540 | Rotate | | Xoay |  |