| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 1361 | Merge layers | | Kết hợp các lớp |  |
| 1362 | Merged | | |  |
| 1363 | Meta-filters | | Bộ siêu lọc |  |
| 1364 | Metadata | | |  |
| 1365 | Metadata: | | |  |
| 1366 | Method | | Phương pháp |  |
| 1367 | Method specifying the target size. | | Phương pháp xác định kích thước của đối tượng. |  |
| 1368 | Method used for blurring. | | Phương pháp dùng cho làm mờ. |  |
| 1369 | Method used for simulating continuous tones with groups of dots. | | Phương pháp được dùng để mô phỏng các tông màu liên tục với các nhóm chấm. |  |
| 1370 | Method used to zoom pixels in or out. | | Phương pháp đã dùng để phóng to hay thu nhỏ pixel |  |
| 1371 | Method: | | P/pháp : |  |
| 1372 | Mirror | | Lật ngược trái phải |  |
| 1373 | Mirror the image from left to right. | | Nhân bản các ảnh từ trái sang phải. |  |
| 1374 | Mirrored N | | N Ngược |  |
| 1375 | Miter joins | | Khớp nghiêng 45 độ. |  |
| 1376 | Mode | | Chế Độ |  |
| 1377 | Modified | | Được sửa đổi |  |
| 1378 | Modified date | | Thay đổi ngày |  |
| 1379 | Modified on %s | | Được thay đổi trên %s |  |
| 1380 | Modify Handle Coordinates | | |  |